Chủ spa trong tiếng Anh có thể được phiên âm thành “Spa Owner” [spɑː ˈəʊnə(r)] dùng để chỉ người sở hữu hoặc quản lý chính của spa.
Cụm từ liên quan đến từ “Chủ spa” và cách dịch sang tiếng Anh
- Gia đình sở hữu spa – Family Spa Owner
- Người quản lý spa – Spa Manager
- Quản lý spa thương mại – Commercial Spa Manager
- Chủ cửa hàng làm đẹp – Beauty Shop Owner
- Nhà điều hành spa – Spa Operator
- Nhà sáng lập spa – Spa Founder
- Chủ cửa hàng chăm sóc sắc đẹp – Beauty Care Shop Owner
- Chủ cửa hàng thư giãn – Relaxation Center Owner
- Doanh nhân làm đẹp – Beauty Entrepreneur
- Chủ cửa hàng chăm sóc da – Skin Care Shop Owner
Mẫu câu có chữ “Spa Owner” và tiếng Việt
- The Spa Owner is responsible for overseeing all operations of the spa => Chủ spa chịu trách nhiệm giám sát tất cả hoạt động của spa.
- The Spa Owner takes pride in offering high-quality treatments and a serene environment. => Chủ spa tự hào về việc cung cấp các liệu pháp chất lượng cao và một môi trường thanh bình.
- The Spa Owner has a passion for wellness and self-care. => Chủ spa có niềm đam mê về sức khỏe và tự chăm sóc bản thân
- The Spa Owner believes in the healing power of spa treatments. => Chủ spa tin vào khả năng điều trị của các liệu pháp spa
- The Spa Owner values customer feedback and strives to continuously improve the spa’s offerings. => Chủ spa đánh giá cao phản hồi từ khách hàng và cố gắng liên tục cải thiện các dịch vụ của spa.