“Liệu trình spa” trong tiếng Anh được gọi là “Spa treatment program” và có phiên âm [spah treet-muhnt proh-gram]
“Liệu trình spa” – Spa treatment program là một chuỗi hoặc chuỗi các liệu pháp và dịch vụ chăm sóc sức khỏe và làm đẹp được cung cấp trong một spa hoặc trung tâm chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp với mục tiêu là mang đến sự thư giãn, làm mới và tạo cảm giác thoải mái đến khách hàng.
Cụm từ liên quan với “Spa treatment program” và nghĩa tiếng Việt
- Spa therapy regimen – Chương trình liệu pháp spa
- Wellness spa program – Chương trình sức khỏe tại spa
- Spa care plan – Kế hoạch chăm sóc spa
- Beauty treatment package – Gói liệu pháp làm đẹp
- Spa service sequence – Chuỗi dịch vụ spa
- Relaxation therapy course – Khóa học liệu pháp thư giãn
- Holistic spa treatment – Liệu pháp spa toàn diện
- Spa rejuvenation program – Chương trình làm mới tại spa.
- Pampering spa regimen – Chương trình spa chăm sóc đặc biệt.
Mẫu câu có “Spa treatment program” và cách dịch sang tiếng Việt
- She booked a luxurious spa treatment program to relax and rejuvenate after a long and stressful week. => Cô ấy đã đặt một liệu trình spa sang trọng để thư giãn và làm mới bản thân sau một tuần dài và căng thẳng.
- The spa treatment program at this resort includes various massages, facials, and body scrubs. => Liệu trình spa tại khu nghỉ này bao gồm nhiều loại mát-xa, liệu pháp chăm sóc da mặt và tẩy tế bào chết cơ thể.
- If you’re looking for a comprehensive spa treatment program, this wellness center has something for everyone. => Nếu bạn đang tìm kiếm một liệu trình spa toàn diện, trung tâm sức khỏe này có cái gì đó phù hợp với mọi người.
- The spa treatment program aims to provide not only physical relaxation but also mental and emotional well-being. => Liệu trình spa nhằm cung cấp không chỉ sự thư giãn về thể chất mà còn cảm giác sức khỏe tinh thần và tinh thần.
- Many people find a spa treatment program to be an excellent way to de-stress and pamper themselves. => Nhiều người thấy liệu trình spa là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và chăm sóc bản thân.
- The spa treatment program was tailored to address her specific skin concerns and preferences. => Liệu trình spa được thiết kế để giải quyết những lo âu về da cụ thể và đó cũng là sở thích của cô ấy.
- This spa treatment program is designed to promote overall wellness and a sense of inner peace. => Liệu trình spa này được thiết kế để thúc đẩy sức khỏe tổng thể và cảm giác bình an bên trong.
- After completing the spa treatment program, he felt completely refreshed and revitalized. => Sau khi hoàn thành liệu trình spa, anh ấy cảm thấy hoàn toàn sảng khoái và tràn đầy năng lượng.
- The spa treatment program not only focuses on physical well-being but also encourages self-care and self-love. => Liệu trình spa không chỉ tập trung vào sức khỏe thể chất mà còn khuyến khích tự chăm sóc và yêu bản thân.