Quản Lý Spa Tiếng Anh Là Gì?

Quản Lý Spa Tiếng Anh Là Gì?

“Quản lý spa” trong tiếng Anh có thể được gọi là “Spa manager” [spah man-i-jer]

Spa manager” là người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của một spa hay trung tâm làm đẹp. Công việc của họ bao gồm điều hành và giám sát mọi khía cạnh của spa, quản lý nhân viên, lập kế hoạch dịch vụ, theo dõi tài chính, quản lý kho hàng,…

Các từ đồng nghĩa với “Spa manager” và cách dịch tiếng Việt

  • Spa supervisor – Người quản lý spa
  • Beauty center director – Giám đốc spa
  • Wellness center manager – Quản lý Spa
  • Spa operations manager – Quản lý hoạt động spa

Mẫu câu sử dụng cụm từ “Spa manager” với nghĩa “quản lý spa”

  • The Spa manager is responsible for overseeing all daily operations and ensuring the highest level of service. => Người quản lý spa chịu trách nhiệm giám sát tất cả hoạt động hàng ngày và đảm bảo mức dịch vụ tốt nhất.
  • Our Spa manager has introduced several new treatments to enhance the spa’s offerings. => Người quản lý spa của chúng tôi đã giới thiệu một số liệu pháp mới để nâng cao các dịch vụ của spa.
  • The Spa manager is conducting interviews to hire additional staff for the busy season. => Người quản lý spa đang tiến hành cuộc phỏng vấn để tuyển thêm nhân viên cho mùa đông khách.
  • The Spa manager has organized a team-building workshop for the spa’s employees. => Người quản lý spa đã tổ chức một buổi hội thảo xây dựng đội nhóm cho nhân viên của spa.
  • The Spa manager takes pride in maintaining a clean and welcoming spa environment. => Người quản lý spa tự hào về việc duy trì một môi trường spa sạch sẽ và thân thiện.
  • The Spa manager works closely with the marketing team to promote spa services. => Người quản lý spa làm việc chặt chẽ với đội ngũ tiếp thị để quảng cáo dịch vụ spa.
  • Our Spa manager believes in continuous training and development for the spa staff. => Người quản lý spa của chúng tôi tin vào việc đào tạo và phát triển liên tục cho nhân viên spa.
  • The Spa manager is responsible for maintaining a well-stocked inventory of spa products and supplies. => Người quản lý spa chịu trách nhiệm duy trì kho hàng dồi dào về sản phẩm và vật tư spa.
  • The Spa manager is always eager to receive feedback from spa guests to improve the overall experience. => Người quản lý spa luôn sẵn sàng tiếp nhận ý kiến phản hồi từ khách hàng spa để cải thiện trải nghiệm tổng thể.
  • The Spa manager has been with the company for over a decade and has played a key role in its success. => Người quản lý spa đã làm việc với công ty hơn một thập kỷ và đã đóng vai trò quan trọng trong sự thành công này.