Lông mi trong tiếng Anh được dịch là “eyelashes” phiên âm là [/ˈaɪˌlæʃɪz/.]
“Lông mi” (eyelashes) là những sợi lông mảnh nằm ở mép mi (eyelids) của mắt người hoặc động vật có vai trò bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, môi trường và giúp tăng cường cảm giác chống lại ánh sáng mạnh và cảm giác chạm. Bên cạnh đó, lông mi cũng đóng vai trò thẩm mỹ, làm nổi bật đôi mắt và đôi khi được làm đẹp thông qua việc sử dụng mascara hay nối mi nhân tạo.
4 từ đồng nghĩa với “eyelashes” trong tiếng Anh
- Lashes: Lông mi
- Eye fringe: Lông mi
- Cilia: Lông mi
- Blinkers: Lông mi
Dưới đây là mẫu câu về “eyelashes” và cách dịch tiếng Việt
- Her long eyelashes framed her eyes beautifully. => Lông mi dài của cô ấy làm nổi bật đôi mắt của cô ấy một cách đẹp đẽ.
- Mascara can enhance your eyelashes and make your eyes look more defined. => Mascara có thể làm tăng sức quyến rũ cho lông mi và làm cho đôi mắt của bạn trở nên rõ nét hơn.
- The dust in the air made her blink and flutter her eyelashes to protect her eyes. => Bụi trong không khí làm cô ấy nháy mắt và nhẹ nhàng đập lông mi để bảo vệ đôi mắt.
- She applied false eyelashes for the special occasion, giving her a glamorous look. => Cô ấy đính lông mi giả cho dịp đặc biệt, tạo cho cô ấy một diện mạo quyến rũ.
- His eyelashes cast a shadow on his cheeks as he looked down at the book. => Lông mi của anh ta tạo bóng đổ trên má khi anh ta nhìn xuống cuốn sách.