“Lông mi chùm” trong tiếng Anh được dịch là “cluster lashes.” [/ˈklʌstər ˈlæʃɪz/.]
Cluster lashes là một loại mi giả, trong ngành làm đẹp thường được làm từ nhóm các sợi lông mi nhỏ được đặt gần nhau trong từng chùm, giúp tạo nên một hiệu ứng dày dặn và trông nổi bật hơn.
Dưới đây là 5 từ có nghĩa tương đồng với “cluster lashes”
- Bunch lashes – Lông mi chùm
- Flare lashes – Lông mi chùm
- Volume lashes – Lông mi chùm
- Chunky lashes – Lông mi chùm
- Bundle lashes – Lông mi chùm
Mẫu câu về “cluster lashes” và cách dịch tiếng Việt
- She opted for cluster lashes to achieve a bold and dramatic look for the special occasion – Cô ấy chọn lựa lông mi chùm để có diện mạo mạnh mẽ và gây ấn tượng cho dịp đặc biệt.
- The makeup artist skillfully applied cluster lashes to give the model’s eyes a glamorous appearance. – Nghệ sĩ trang điểm tài năng đã tận dụng lông mi chùm một cách khéo léo để làm cho đôi mắt của người mẫu trở nên quyến rũ.
- For a quick and voluminous lash look, she often chooses cluster lashes over individual ones – Để có vẻ ngoại hình nhanh chóng và đầy đặn, cô ấy thường chọn lông mi chùm thay vì lông mi cá nhân.
- Cluster lashes are perfect for those who want a fuller lash line without the commitment of eyelash extensions. – Lông mi chùm là lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn có đường mi đầy đặn mà không cần phải gắn mi dài.
- The bride chose cluster lashes to enhance her eyes on her wedding day, adding a touch of elegance to her overall look. – Cô dâu đã chọn lông mi chùm để làm nổi bật đôi mắt của mình trong ngày cưới, thêm vào diện mạo tổng thể của cô một chút thanh lịch.