Kỹ thuật viên spa trong tiếng Anh thường được gọi là “Spa Technician” [spɑː tɛkˈnɪʃən]
Cụ thể, “Spa Technician” là một cách mô tả ngắn gọn và thông dụng cho người làm việc trong lĩnh vực spa, và có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa với “kỹ thuật viên spa” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nhân viên spa – Spa Staff
- Chuyên viên spa – Spa Specialist
- Chuyên gia spa – Spa Expert
- Nhân viên làm đẹp – Beauty Therapist
- Nhân viên chăm sóc da – Skin Care Technician
- Nhân viên làm mát-xa – Massage Therapist
- Nhân viên làm tóc và móng – Hair and Nail Technician
- Nhân viên chăm sóc cơ thể – Body Care Specialist
- Nhân viên xông hơi – Steam Room Attendant
- Nhân viên thư giãn – Relaxation Therapist
Các mẫu câu có chữ “Spa Technician” và cách dịch tiếng Việt
- The Spa Technician provides various treatments to enhance your relaxation =>Kỹ thuật viên spa cung cấp các liệu pháp khác nhau để nâng cao sự thư giãn của bạn.
- Our Spa Technician specializes in facial treatments and skin care => Kỹ thuật viên spa của chúng tôi chuyên về các liệu pháp dành cho khuôn mặt và chăm sóc da.
- The Spa Technician is skilled in massage therapy to relieve stress and tension => Kỹ thuật viên spa có kỹ năng trong lĩnh vực mát-xa để giảm căng thẳng và căng thẳng.
- As a Spa Technician, her job is to make clients feel pampered and rejuvenated => Là một kỹ thuật viên spa, công việc của cô ấy là làm cho khách hàng cảm thấy thoải mái và trẻ hóa.
- The Spa Technician uses high-quality products to provide top-notch services => Kỹ thuật viên spa sử dụng các sản phẩm chất lượng cao để cung cấp dịch vụ tốt nhất
- Spa Technicians are trained to address various skin concerns and provide effective solutions => Kỹ thuật viên spa được đào tạo để giải quyết các vấn đề da khác nhau và cung cấp giải pháp hiệu quả
- The Spa Technician uses aromatherapy to create a soothing atmosphere during treatments. => Kỹ thuật viên spa sử dụng tinh dầu thơm để tạo ra không gian thư giãn trong quá trình điều trị.
- A skilled Spa Technician can customize treatments to meet individual needs => Một kỹ thuật viên spa tài năng có thể tùy chỉnh liệu pháp để đáp ứng nhu cầu cá nhân
- The Spa Technician recommends a personalized skincare routine for each client => Kỹ thuật viên spa đề xuất một chế độ chăm sóc da cá nhân hóa cho từng khách hàng.
- Spa Technicians play a crucial role in promoting overall well-being and relaxation. => Kỹ thuật viên spa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự khỏe mạnh tổng thể và thư giãn.