“Lông mi cá nhân” hay còn gọi là “lông mi đơn” trong tiếng Anh được dịch là “individual lashes” [ /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl ˈlæʃɪz/.]
Lông mi cá nhân – individual lashes thường là những sợi lông mi độc lập (sợi mi đơn) được sử dụng để gắn vào mi thực tạo ra một kết quả tự nhiên hơn so với lông mi chùm hay mi giả toàn bộ.
Một số cụm từ đồng nghĩa với “individual lashes”
- Single lashes – Lông mi cá nhân
- Separate lashes – Lông mi cá nhân
- Solo lashes – Lông mi cá nhân
3 ví dụ về mẫu câu “individual lashes” và cách dịch tiếng Việt
- She preferred the natural look, so she opted for individual lashes instead of a full set of false eyelashes. => Cô ấy ưa chuộng vẻ tự nhiên, vì vậy cô ấy chọn lông mi cá nhân thay vì một bộ lông mi giả toàn bộ.
- The makeup artist spent extra time applying individual lashes to create a customized, fluttery effect for the photoshoot. => Nghệ sĩ trang điểm dành thêm thời gian để gắn lông mi cá nhân, tạo nên hiệu ứng bắt mắt cho buổi chụp ảnh.
- Individual lashes are perfect for achieving a subtle, everyday look without the need for a full lash extension procedure. => Lông mi cá nhân là lựa chọn hoàn hảo để có vẻ ngoại hình nhẹ nhàng mỗi ngày mà không cần phải thực hiện quy trình gắn mi quá đầy đủ.