Nối Mi Tiếng Anh Là Gì?

Nối Mi Tiếng Anh Là Gì?

“Nối mi” trong tiếng Anh được gọi là “Eyelash extension” phiên âm [ˈaɪˌlæʃ ɪkˈstɛnʃənz].

“Nối mi” hay “Eyelash extensions” là một dịch vụ làm đẹp cho mắt là cấy thêm lông mi giả hoặc mở rộng lông mi tự nhiên để tạo ra vẻ đẹp và dày hơn và được gắn xem kẽ vào lông mi thật.

5 cụm từ liên quan “Eyelash extensions” và cách dịch tiếng Việt

  • Lash extensions: Nối mi – Làm dài và làm đậm lông mi
  • Eyelash enhancement: Tăng cường lông mi – Cải thiện và làm đẹp lông mi
  • False eyelashes: Lông mi giả – Lông mi được làm giả và gắn thêm
  • Lash grafting: Ghép lông mi – Quá trình ghép lông mi giả hoặc tự nhiên vào lông mi gốc.
  • Lash enhancements: Tương tự như “eyelash enhancement,” cải thiện và làm đẹp lông mi.

Mẫu câu ví dụ về “Eyelash extensions” và nghĩa tiếng Việt

  • She decided to get eyelash extensions to make her lashes look longer and fuller => Cô ấy quyết định nối mi để làm cho lông mi của mình trông dài và đậm hơn.
  • The process of applying eyelash extensions is done by a trained technician. => Quá trình nối dài mi được thực hiện bởi một kỹ thuật viên có đào tạo.
  • Her eyelash extensions gave her a glamorous and natural look for a special occasion. => Nối lông mi đã mang lại cho cô ấy một vẻ đẹp quyến rũ và tự nhiên cho dịp đặc biệt.
  • Many people opt for eyelash extensions to eliminate the need for mascara. => Nhiều người chọn nối chân mi để loại bỏ việc sử dụng mascara.
  • With proper care, eyelash extensions can last for several weeks before needing a touch-up. => Với việc chăm sóc đúng cách, nối mi có thể kéo dài trong vài tuần trước khi cần điều chỉnh lại.
  • She was thrilled with the results of her eyelash extensions, which made her eyes look more alluring. => Cô ấy rất phấn khích với kết quả của nối mi sợi, làm cho đôi mắt cô trở nên quyến rũ hơn.
  • Some people choose eyelash extensions for a special event, such as a wedding or a photoshoot. => Một số người chọn nối mi cho sự kiện đặc biệt như đám cưới hoặc buổi chụp ảnh.
  • The salon offers a variety of eyelash extensions to cater to different styles and preferences. => Tiệm làm đẹp cung cấp nhiều loại nối mi để phục vụ các phong cách và sở thích khác nhau.
  • Her eyelash extensions not only enhanced her beauty but also boosted her self-confidence. => Nối mi đã không chỉ tăng cường vẻ đẹp mà còn nâng cao sự tự tin của cô ấy.